Mã cửa | Series 4 (ECO) |
Thân cửa | |
Vật liệu thân cửa | Thép liên doanh |
Kích thước tấm thân cửa | 750mm (sau cán) |
Độ dày và độ mạ lớp thép | 0.50mm, AZ70g/m2 |
Bề mặt sơn | Sơn bóng thường |
Mầu sắc | #2(vàng kem), #4(xanh ngọc) |
Dây Polyglide | Loại 2 |
Thanh đáy | TD35A - Nhôm Anod |
Gioong giảm chấn | Bằng nhựa PVC |
Cây móc kéo cửa | Bằng INOX |
Lô cuốn | Thép như thân cửa |
Trục cuốn | Ø33.5mm dày 2.3mm, mạ kẽm (Wpb ≥ 3.6m) Ø33.5mm dày 2.1mm, mạ kẽm (Wpb < 3.6m) |
Pully | Kiểu G bằng nhựa PA |
Lò xo trợ lực | Kiểu Thẳng đầu (Liên doanh) |
Ray Giá | |
Ray dẫn hướng | U50A - nhôm anot (anodizing) |
Giá đỡ trục cuốn | T50/L50 mạ kẽm |
Bộ tời cửa | |
Chủng loại | ARG.P-1 (cho cửa có DT<12m2) ARG.P-2 (cho cửa có DT≥12m2) |
Hộp điều khiển | AD901 |
Điều khiển từ xa ( Remote) | DK1 nắp trượt |
Nút bấm âm tường | AT1 không dây |
Dây rút ly hợp | Loại mềm kiểu tăng đơ |
Bộ gối đỡ | Gối đỡ điện/cơ |
Lựa chọn thêm | |
Khóa ngang | Khóa AUSTDOOR KH1/KH2/KH3 |
Còi | Còi DC C1 |
Lưu điện | AU7/AU12 |
Mạch đèn báo sáng | Tuỳ chọn |
Dây rút ly hợp | Dây rút cứng |
Nút bấm âm tường không dây | AT2 có dây |
Chốt trong | Tuỳ chọn |
Hộp che lô cuốn | Tuỳ chọn |
Đặc tính kỹ thuật | |
Kích thước tối đa (KT phủ bì) | S20.25m2 = W4.5m x H4.5m |
Vị trí lô cuốn | Trong/ngoài |
Đóng mở khi mất điện | Bằng điện nhờ UPS/Bằng tay |
Chiều cao hộp kỹ thuật tối thiểu | 450mm đến 600mm |
Chiều cao lắp nút âm tường (tính từ nền nhà) | 1300mm-1400mm |
Chiều cao lỗ thoáng | Cách H thông thủy -70-100mm |
Tem cửa | Tem AUSTDOOR |
In chữ điện tử | AUSTDOOR® Series 4 |
Bao gói | Bao kín bằng xốp tiêu chuẩn |
Các thông số có thể thay đổi mà không cần phải báo trước
Cửa có diện tích <=12m2 dùng giá đỡ L, S>12m2 dùng giá T
Vận hành êm
Thuận tiện
Bền bỉ
An toàn cho người sử dụng
Giao hàng trong 24h
Với đơn hàng trên 500.000 đBảo đảm chất lượng
Sản phẩm bảo đảm chất lượng.Hỗ trợ 24/7
Hotline: 0913259350Sản phẩm chính hãng
Sản phẩm nhập khẩu chính hãng